Căn cứ Kết luận tại cuộc họp Hội đồng xét học bổng KKHT học kỳ 1 năm học 2020/21 ngày 24/6/2021
Nhà trường thông báo kết quả xét và danh sách chính thức sinh viên nhận học bổng khuyến khích học tập học kỳ I năm học 2020/21.
- Sinh viên xem danh sách tại đường link sau đây: https://hiu.vn/hiu-student-center/hoc-bong-sinh-vien/hoc-bong-khuyen-khich-hoc-tap-hoc-ky-1-nam-hoc-2020-21/
- Hình thức nhận học bổng: Chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng.
- Sinh viên cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng tại: http://bit.ly/hiubankaccount,
(Lưu ý: sinh viên cung cấp đúng thông tin tài khoản với TÊN TÀI KHOẢN phải trùng với TÊN NGƯỜI ĐƯỢC NHẬN HỌC BỔNG, trường hợp cung cấp sai thông tin, sinh viên sẽ chịu chi phí chuyển khoản). Thời gian cung cấp thông tin tài khoản: từ ngày 25/6/2021 đến hết ngày 27/6/2021. Sau thời gian này, TTTN-VLSV sẽ không chịu trách nhiệm việc không nhận được học bổng của sinh viên. - Nhà trường sẽ tổ chức Lễ trao học bổng Khuyến khích học tập đến sinh viên đạt học bổng sau khi tình hình dịch COVID-19 được kiểm soát.
Danh sách hệ chính quy
STT |
Khoa |
MSSV |
Họ và tên |
Ngành |
ĐTB |
ĐRL |
Số TC |
Giá trị HB |
1 |
Đào tạo quốc tế |
191101019 |
Huỳnh Khang Vĩ |
Công Nghệ Thông Tin (LK) |
9,17 |
83 |
19 |
5.000.000 |
2 |
Điều Dưỡng |
201301017 |
Nguyễn Kim Phương |
Điều Dưỡng |
8,83 |
81 |
16 |
8.000.000 |
3 |
Điều Dưỡng |
201301195 |
Trần Thị Trâm Anh |
Điều Dưỡng |
8,61 |
83 |
16 |
5.000.000 |
4 |
Điều Dưỡng |
201301045 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
Điều Dưỡng |
8,56 |
95 |
16 |
5.000.000 |
5 |
Điều Dưỡng |
201301085 |
Mai Hữu Khánh |
Điều Dưỡng |
8,48 |
81 |
16 |
5.000.000 |
6 |
Điều Dưỡng |
171301036 |
Nguyễn Đoàn Hồng Hạnh |
Điều Dưỡng |
8,45 |
100 |
16 |
5.000.000 |
7 |
Điều Dưỡng |
191301061 |
Nguyễn Ngọc Tường Giao |
Điều Dưỡng |
8,34 |
100 |
17 |
5.000.000 |
8 |
Dược |
201303006 |
Nguyễn Ngọc Xuân Mai |
Dược Học |
8,84 |
86 |
14 |
8.000.000 |
9 |
Dược |
171303199 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhi |
Dược lâm sàng |
8,82 |
85 |
20 |
8.000.000 |
10 |
Dược |
161303142 |
Phùng Thị Phương Quyên |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,82 |
80 |
17 |
8.000.000 |
11 |
Dược |
171303337 |
Trần Nguyễn Phượng Trang |
Dược lâm sàng |
8,81 |
90 |
17 |
8.000.000 |
12 |
Dược |
171303191 |
Đỗ Thị Hoài Thương |
Dược lâm sàng |
8,79 |
84 |
20 |
8.000.000 |
13 |
Dược |
171303154 |
Lê Hoàng Duy |
Dược lâm sàng |
8,70 |
89 |
20 |
8.000.000 |
14 |
Dược |
171303167 |
Lê Nguyễn Như Ý |
Dược lâm sàng |
8,66 |
86 |
20 |
5.000.000 |
15 |
Dược |
161303114 |
Mai Thị Phương Trinh |
Dược lâm sàng |
8,66 |
91 |
17 |
5.000.000 |
16 |
Dược |
191303015 |
Nguyễn Bảo Ngân |
Dược Học |
8,59 |
92 |
18 |
5.000.000 |
17 |
Dược |
161303254 |
Nguyễn Thị Phượng Hồng |
Dược lâm sàng |
8,59 |
100 |
17 |
5.000.000 |
18 |
Dược |
171303354 |
Huỳnh Thị Thanh Tuyền |
Dược lâm sàng |
8,58 |
90 |
17 |
5.000.000 |
19 |
Dược |
161303122 |
Đặng Thị Hồng Nhung |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,57 |
80 |
17 |
5.000.000 |
20 |
Dược |
171303214 |
Cao Thị Thu Hương |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,56 |
82 |
20 |
5.000.000 |
21 |
Dược |
171303280 |
Trần Văn Nghĩa |
Dược lâm sàng |
8,54 |
100 |
17 |
5.000.000 |
22 |
Dược |
161303038 |
Hồ Thị Thu Thảo |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,54 |
83 |
17 |
5.000.000 |
23 |
Dược |
171303347 |
Nguyễn Hoàng Quỳnh Như |
Dược lâm sàng |
8,53 |
100 |
17 |
5.000.000 |
24 |
Dược |
171303302 |
Lâm Kim Khánh |
Dược lâm sàng |
8,53 |
100 |
17 |
5.000.000 |
25 |
Dược |
201303200 |
Nguyễn Kim Phụng |
Dược Học |
8,52 |
81 |
14 |
5.000.000 |
26 |
Dược |
161303109 |
Bùi Sĩ Hoàng Quân |
Dược lâm sàng |
8,52 |
80 |
17 |
5.000.000 |
27 |
Dược |
161303279 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Dược lâm sàng |
8,50 |
96 |
17 |
5.000.000 |
28 |
Dược |
161303043 |
Tưởng Thị Thanh Tươi |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,49 |
83 |
17 |
5.000.000 |
29 |
Dược |
161303246 |
Nguyễn Nhật Nhân Nghị |
Dược lâm sàng |
8,49 |
83 |
17 |
5.000.000 |
30 |
Dược |
191303077 |
Đặng Mạnh Toàn |
Dược Học |
8,49 |
88 |
18 |
5.000.000 |
31 |
Dược |
161303290 |
Lữ Thị Thảo My |
Dược lâm sàng |
8,47 |
98 |
17 |
5.000.000 |
32 |
Dược |
161303046 |
Nguyễn Thị Khánh Hạ |
Dược lâm sàng |
8,46 |
85 |
17 |
5.000.000 |
33 |
Dược |
161303176 |
Trần Thị Thuỳ Linh |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,39 |
80 |
17 |
5.000.000 |
34 |
Dược |
181303249 |
Huỳnh Thị Tâm Phúc |
Dược Học |
8,37 |
87 |
19 |
5.000.000 |
35 |
Dược |
161303308 |
Đào Thị Mai Phương |
Dược lâm sàng |
8,36 |
87 |
17 |
5.000.000 |
36 |
Dược |
201303063 |
Nguyễn Anh Thư |
Dược Học |
8,36 |
80 |
14 |
5.000.000 |
37 |
Dược |
161303310 |
Võ Đặng Kim Ngân |
Dược lâm sàng |
8,30 |
84 |
17 |
5.000.000 |
38 |
Dược |
161303012 |
Mai Thị Phương Thảo |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,29 |
81 |
17 |
5.000.000 |
39 |
Dược |
161303381 |
Nguyễn Hữu Phước |
Dược lâm sàng |
8,29 |
83 |
17 |
5.000.000 |
40 |
Dược |
171303274 |
Nguyễn Lưu Lệ Thuy |
Dược lâm sàng |
8,28 |
90 |
20 |
5.000.000 |
41 |
Dược |
161303190 |
Võ Minh Hiếu |
Dược lâm sàng |
8,28 |
84 |
17 |
5.000.000 |
42 |
Dược |
161303298 |
Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên |
Dược lâm sàng |
8,28 |
85 |
17 |
5.000.000 |
43 |
Dược |
161303316 |
Đặng Thị Kim Tuyền |
Quản lý - cung ứng thuốc |
8,28 |
82 |
17 |
5.000.000 |
44 |
Dược |
201303205 |
Tô Thúy Vy |
Dược Học |
8,27 |
90 |
14 |
5.000.000 |
45 |
Dược |
191303078 |
Phan Bảo Bạch Dung |
Dược Học |
8,27 |
82 |
17 |
5.000.000 |
46 |
Dược |
181303323 |
Nguyễn Võ Cẩm Trà |
Dược Học |
8,27 |
83 |
19 |
5.000.000 |
47 |
Dược |
191303050 |
Bùi Thị Quế Chi |
Dược Học |
8,26 |
80 |
18 |
5.000.000 |
48 |
Dược |
161303035 |
Phan Bích Nhi |
Dược lâm sàng |
8,25 |
84 |
17 |
5.000.000 |
49 |
Dược |
161303265 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Dược lâm sàng |
8,25 |
90 |
17 |
5.000.000 |
50 |
Dược |
181303321 |
Nghiêm Vũ Ý Như |
Dược Học |
8,25 |
89 |
19 |
5.000.000 |
51 |
Dược |
161303253 |
Lê Thị Cẩm Tú |
Dược lâm sàng |
8,24 |
86 |
17 |
5.000.000 |
52 |
Dược |
161303192 |
Cao Thị Bích Ngân |
Dược lâm sàng |
8,23 |
85 |
17 |
5.000.000 |
53 | Dược | 161303014 | Lý Thị Thu Phương | Dược |
8,22 |
85 |
15 |
5.000.000 |
54 |
Dược |
201303002 |
Trần Thanh Hảo |
Dược Học |
8,21 |
86 |
14 |
5.000.000 |
55 |
Dược |
161303261 |
Nguyễn Thị Thiên Ân |
Dược lâm sàng |
8,21 |
90 |
17 |
5.000.000 |
56 |
Dược |
161303255 |
Lê Thị Kim Yến |
Dược lâm sàng |
8,21 |
91 |
17 |
5.000.000 |
57 |
Dược |
161303072 |
Châu Thị Cẩm Thu |
Dược lâm sàng |
8,20 |
84 |
17 |
5.000.000 |
58 |
Dược |
181303305 |
Trần Minh Đăng |
Dược Học |
8,19 |
84 |
19 |
5.000.000 |
59 |
KHGD&ĐTGV |
201901002 |
Hồ Anh Kiệt |
Giáo dục thể chất |
8,83 |
100 |
16 |
5.000.000 |
60 |
KHXH&NNQT |
201603001 |
Nguyễn Hồng Linh |
Nhật Bản Học |
9,31 |
89 |
18 |
8.000.000 |
61 |
KHXH&NNQT |
191604017 |
Nguyễn Trương Thắng |
Hàn Quốc học (HN) |
9,28 |
88 |
15 |
8.000.000 |
62 |
KHXH&NNQT |
201602042 |
Nguyễn Quang Anh |
Trung Quốc Học |
9,20 |
89 |
18 |
8.000.000 |
63 |
KHXH&NNQT |
201606064 |
Nguyễn Nhật Duy |
Truyền thông đa phương tiện |
9,20 |
81 |
16 |
8.000.000 |
64 |
KHXH&NNQT |
201602001 |
Nguyễn Thiên Thùy |
Trung Quốc Học |
9,07 |
86 |
18 |
5.000.000 |
65 |
KHXH&NNQT |
181602002 |
Trần Hiểu Quân |
Trung Quốc Học |
9,06 |
85 |
16 |
5.000.000 |
66 |
KHXH&NNQT |
181706015 |
Nguyễn Thùy Trang |
Quan hệ quốc tế |
9,01 |
85 |
16 |
5.000.000 |
67 |
KHXH&NNQT |
201602033 |
Chang Kai Lun |
Trung Quốc Học |
8,99 |
81 |
18 |
5.000.000 |
68 |
KHXH&NNQT |
201602155 |
Trần Thúy Quỳnh |
Trung Quốc Học |
8,96 |
80 |
18 |
5.000.000 |
69 |
KHXH&NNQT |
191604011 |
Phan Trọng Tân |
Hàn Quốc Học |
8,94 |
90 |
15 |
5.000.000 |
70 |
KHXH&NNQT |
191701026 |
Nguyễn Thị Kim Nhung |
Ngôn ngữ Anh |
8,93 |
90 |
16 |
5.000.000 |
71 |
KHXH&NNQT |
191602037 |
Thái Xương Vận |
Trung Quốc Học |
8,92 |
86 |
17 |
5.000.000 |
72 |
KHXH&NNQT |
171604008 |
Nguyễn Quỳnh Như |
Hàn Quốc Học |
8,86 |
84 |
18 |
5.000.000 |
73 |
KHXH&NNQT |
191101042 |
Huỳnh Thiện Duy |
Nhật Bản học (HN) |
8,85 |
89 |
17 |
5.000.000 |
74 |
KHXH&NNQT |
201606023 |
Đoàn Minh Ngân |
Truyền thông đa phương tiện |
8,82 |
80 |
16 |
5.000.000 |
75 |
KHXH&NNQT |
181706057 |
Nguyễn Hùng Duy |
Quan hệ quốc tế |
8,79 |
85 |
16 |
5.000.000 |
76 |
KHXH&NNQT |
191603042 |
Nguyễn Diệu Linh |
Nhật Bản Học |
8,79 |
84 |
17 |
5.000.000 |
77 |
KHXH&NNQT |
171604005 |
Võ Thị Bích Ngân |
Hàn Quốc Học |
8,79 |
82 |
18 |
5.000.000 |
78 |
KHXH&NNQT |
171706004 |
Lê Minh Nhật |
Quan hệ quốc tế |
8,78 |
87 |
16 |
5.000.000 |
79 |
KHXH&NNQT |
171604006 |
Lương Tuyết Oanh |
Hàn Quốc Học |
8,78 |
93 |
18 |
5.000.000 |
80 |
KHXH&NNQT |
171603009 |
Nguyễn Võ Linh Đan |
Nhật Bản Học |
8,71 |
86 |
18 |
5.000.000 |
81 |
KHXH&NNQT |
191604005 |
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên |
Hàn Quốc học (HN) |
8,70 |
100 |
15 |
5.000.000 |
82 |
KHXH&NNQT |
201701743 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Ngôn ngữ Anh |
8,68 |
84 |
15 |
5.000.000 |
83 |
KHXH&NNQT |
171604009 |
Nguyễn Anh Thư |
Hàn Quốc Học |
8,66 |
86 |
24 |
5.000.000 |
84 |
KHXH&NNQT |
181606021 |
Đào Thị Hoàng Hà |
Truyền thông đa phương tiện |
8,65 |
96 |
16 |
5.000.000 |
85 |
KHXH&NNQT |
181604015 |
Nguyễn Thị Dương Liễu |
Hàn Quốc Học |
8,64 |
84 |
16 |
5.000.000 |
86 |
KHXH&NNQT |
181706036 |
Phạm Ngọc Thanh Uyên |
Quan hệ quốc tế |
8,63 |
87 |
16 |
5.000.000 |
87 |
KHXH&NNQT |
181603036 |
Trần Thị Trúc Huệ |
Nhật Bản Học |
8,58 |
82 |
16 |
5.000.000 |
88 |
KHXH&NNQT |
201602002 |
Trần Vận Ý |
Trung Quốc Học |
8,52 |
82 |
18 |
5.000.000 |
89 |
KHXH&NNQT |
191604037 |
Mai Lê Phương Uyên |
Hàn Quốc học (HN) |
8,50 |
100 |
15 |
5.000.000 |
90 |
KHXH&NNQT |
191603009 |
Thái Hà Khanh |
Nhật Bản học (HN) |
8,50 |
81 |
17 |
5.000.000 |
91 |
KHXH&NNQT |
191604024 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Hàn Quốc học (HN |
8,50 |
90 |
15 |
5.000.000 |
92 |
KHXH&NNQT |
181706039 |
Đỗ Ngọc Giao |
Quan hệ quốc tế |
8,5 |
84 |
16 |
5.000.000 |
93 |
KHXH&NNQT |
201602032 |
Vòng Quỳnh Anh |
Trung Quốc học |
8,47 |
83 |
18 |
5.000.000 |
94 |
KHXH&NNQT |
191604045 |
Mai Lê Thủy Linh |
Hàn Quốc học |
8,47 |
83 |
15 |
5.000.000 |
95 |
KHXH&NNQT |
201606015 |
Nguyễn Hoàng Phương Nguyên |
Truyền thông đa phương tiện |
8,44 |
96 |
16 |
5.000.000 |
96 |
Kinh tế - Quản trị |
191405020 |
Hà Phạm Đức Nhân |
Tài Chính Ngân Hàng |
9,21 |
100 |
19 |
8.000.000 |
97 |
Kinh tế - Quản trị |
181401179 |
Đỗ Thanh Tuyền |
Quản Trị Kinh Doanh |
9,19 |
80 |
17 |
8.000.000 |
98 |
Kinh tế - Quản trị |
181401012 |
Phạm Anh Mai Thy |
Quản Trị Kinh Doanh |
9,13 |
93 |
19 |
8.000.000 |
99 |
Kinh tế - Quản trị |
171401033 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Như |
Quản Trị Kinh Doanh |
9,08 |
81 |
18 |
8.000.000 |
100 |
Kinh tế - Quản trị |
191421035 |
Nguyễn Việt Tú |
Luật |
9,07 |
80 |
16 |
8.000.000 |
101 |
Kinh tế - Quản trị |
181409022 |
Trương Kim Ngân |
Quản trị khách sạn(HN) |
9,07 |
85 |
18 |
8.000.000 |
102 |
Kinh tế - Quản trị |
181401034 |
Đinh Nguyễn Quốc Tài |
Quản Trị Kinh Doanh |
9,00 |
91 |
22 |
5.000.000 |
103 |
Kinh tế - Quản trị |
181409128 |
Nguyễn Kim Nguyên |
Quản trị khách sạn |
9,00 |
82 |
15 |
5.000.000 |
104 |
Kinh tế - Quản trị |
201409059 |
Huỳnh Thị Bích Nhân |
Quản trị khách sạn |
8,99 |
92 |
18 |
5.000.000 |
105 |
Kinh tế - Quản trị |
171401038 |
Trần Nguyễn Thiên Trang |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,92 |
81 |
15 |
5.000.000 |
106 |
Kinh tế - Quản trị |
171401042 |
Phạm Thụy Ngọc Duyên |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,90 |
80 |
18 |
5.000.000 |
107 |
Kinh tế - Quản trị |
191405048 |
Nguyễn Văn Toàn |
Tài Chính Ngân Hàng |
8,87 |
88 |
17 |
5.000.000 |
108 |
Kinh tế - Quản trị |
181405017 |
Đặng Thị Phương Anh |
Tài Chính Ngân Hàng |
8,85 |
85 |
17 |
5.000.000 |
109 |
Kinh tế - Quản trị |
191421004 |
Nguyễn Vy Ngọc Nguyên |
Luật (HN) |
8,81 |
94 |
16 |
5.000.000 |
110 |
Kinh tế - Quản trị |
171401005 |
Lưu Khã Vy |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,80 |
80 |
18 |
5.000.000 |
111 |
Kinh tế - Quản trị |
201607032 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
Digital Marketing |
8,80 |
87 |
15 |
5.000.000 |
112 |
Kinh tế - Quản trị |
181401044 |
Huỳnh Ý Như |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,76 |
93 |
20 |
5.000.000 |
113 |
Kinh tế - Quản trị |
191405001 |
Nguyễn Đức Trí |
Tài Chính Ngân Hàng |
8,76 |
84 |
19 |
5.000.000 |
114 |
Kinh tế - Quản trị |
201401107 |
Phạm Nhật Phong |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,76 |
81 |
15 |
5.000.000 |
115 |
Kinh tế - Quản trị |
181401075 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,76 |
82 |
29 |
5.000.000 |
116 |
Kinh tế - Quản trị |
191408030 |
Lê Công Phụng |
Luật kinh tế |
8,75 |
92 |
20 |
5.000.000 |
117 |
Kinh tế - Quản trị |
191411021 |
Hồ Nguyễn Ngọc Mai |
Kiểm toán |
8,73 |
81 |
16 |
5.000.000 |
118 |
Kinh tế - Quản trị |
191401141 |
Nguyễn Đức Vũ |
Quản trị kinh doanh(HN) |
8,71 |
81 |
19 |
5.000.000 |
119 |
Kinh tế - Quản trị |
201421204 |
Trần Ngọc Hiếu |
Luật |
8,70 |
91 |
15 |
5.000.000 |
120 |
Kinh tế - Quản trị |
181405023 |
Huỳnh Thị Diệu Hồng |
Tài Chính Ngân Hàng |
8,69 |
85 |
19 |
5.000.000 |
121 |
Kinh tế - Quản trị |
201607009 |
Hoàng Nguyễn Quỳnh Hương |
Digital Marketing |
8,67 |
80 |
15 |
5.000.000 |
122 |
Kinh tế - Quản trị |
201409701 |
Võ Thị Kim Thoa |
Quản trị khách sạn |
8,65 |
80 |
18 |
5.000.000 |
123 |
Kinh tế - Quản trị |
171401019 |
Võ Hoàng Lâm |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,63 |
82 |
18 |
5.000.000 |
124 |
Kinh tế - Quản trị |
181401078 |
Đoàn Thị Mai Trinh |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,62 |
80 |
17 |
5.000.000 |
125 |
Kinh tế - Quản trị |
181409016 |
Lê Tú Trân |
Quản trị khách sạn(HN) |
8,61 |
85 |
18 |
5.000.000 |
126 |
Kinh tế - Quản trị |
171405003 |
Nguyễn Thị Mi Mi |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,60 |
84 |
18 |
5.000.000 |
127 |
Kinh tế - Quản trị |
201401124 |
Lê Huỳnh Bảo Châu |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,60 |
81 |
15 |
5.000.000 |
128 |
Kinh tế - Quản trị |
181401025 |
Ngô Thanh Nhã |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,59 |
93 |
20 |
5.000.000 |
129 |
Kinh tế - Quản trị |
191409083 |
Nguyễn Cao Nam Trường |
Quản trị khách sạn(HN) |
8,58 |
91 |
17 |
5.000.000 |
130 |
Kinh tế - Quản trị |
191421031 |
Nguyễn Huy Sơn |
Luật |
8,58 |
95 |
16 |
5.000.000 |
131 |
Kinh tế - Quản trị |
181405016 |
Trần Mạnh Quý |
Tài Chính Ngân Hàng |
8,58 |
100 |
17 |
5.000.000 |
132 |
Kinh tế - Quản trị |
181401076 |
Nguyễn Kim Phượng |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,57 |
86 |
26 |
5.000.000 |
133 |
Kinh tế - Quản trị |
181409090 |
Hồ Lê Quang Thịnh |
Quản trị khách sạn(HN) |
8,56 |
80 |
18 |
5.000.000 |
134 |
Kinh tế - Quản trị |
191405049 |
Nguyễn Quốc Tài |
Tài Chính Ngân Hàng |
8,55 |
89 |
19 |
5.000.000 |
135 |
Kinh tế - Quản trị |
201409086 |
Kiều Phương Khanh |
Quản trị khách sạn |
8,53 |
81 |
18 |
5.000.000 |
136 |
Kinh tế - Quản trị |
181401094 |
Phạm Mỹ Ngọc |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,52 |
83 |
17 |
5.000.000 |
137 |
Kinh tế - Quản trị |
191409102 |
Đặng Minh Tú |
Quản trị khách sạn |
8,52 |
84 |
17 |
5.000.000 |
138 |
Kinh tế - Quản trị |
181401011 |
Trương Ngọc Thùy Linh |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,48 |
83 |
17 |
5.000.000 |
139 |
Kinh tế - Quản trị |
171401032 |
Đặng Phương Giang |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,48 |
80 |
18 |
5.000.000 |
140 |
Kinh tế - Quản trị |
191411023 |
Nguyễn Thị Phước Thùy |
Kế toán |
8,48 |
83 |
22 |
5.000.000 |
141 |
Kinh tế - Quản trị |
191409216 |
Vũ Thị Ngọc Mai |
Quản trị khách sạn |
8,48 |
89 |
17 |
5.000.000 |
142 |
Kinh tế - Quản trị |
171408006 |
Hồ Thị Bích Tuyền |
Luật kinh tế |
8,47 |
84 |
18 |
5.000.000 |
143 |
Kinh tế - Quản trị |
201401045 |
Trương Thụy Vy |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,47 |
92 |
15 |
5.000.000 |
144 |
Kinh tế - Quản trị |
181401006 |
Phan Thị Kim Vàng |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,44 |
82 |
19 |
5.000.000 |
145 |
Kinh tế - Quản trị |
191421024 |
Lê Thanh Hoàng |
Luật |
8,43 |
88 |
16 |
5.000.000 |
146 |
Kinh tế - Quản trị |
181401164 |
Trần Mai An |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,42 |
84 |
26 |
5.000.000 |
147 |
Kinh tế - Quản trị |
201408012 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
Luật kinh tế |
8,42 |
84 |
17 |
5.000.000 |
148 |
Kinh tế - Quản trị |
181416015 |
Đoàn Lê Quỳnh Như |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành(HN) |
8,42 |
84 |
14 |
5.000.000 |
149 |
Kinh tế - Quản trị |
181401098 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,41 |
84 |
20 |
5.000.000 |
150 |
Kinh tế - Quản trị |
201607114 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
Digital Marketing |
8,41 |
90 |
15 |
5.000.000 |
151 |
Kinh tế - Quản trị |
201409015 |
Nguyễn Thủy Liễu |
Quản trị khách sạn |
8,39 |
87 |
18 |
5.000.000 |
152 |
Kinh tế - Quản trị |
191421015 |
Bùi Thu Hồng Ngọc |
Luật |
8,38 |
95 |
16 |
5.000.000 |
153 |
Kinh tế - Quản trị |
181401028 |
Trần Thị Phương Thảo |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,37 |
86 |
17 |
5.000.000 |
154 |
Kinh tế - Quản trị |
181401013 |
Võ Hoàng Long |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,35 |
96 |
19 |
5.000.000 |
155 |
Kinh tế - Quản trị |
191405008 |
Lê Thị Thanh Thư |
Tài Chính Ngân Hàng |
8,35 |
89 |
19 |
5.000.000 |
156 |
Kinh tế - Quản trị |
181401007 |
Trần Uyên Phương |
Quản Trị Kinh Doanh |
8,35 |
89 |
20 |
5.000.000 |
157 |
KT-CN |
201420022 |
Trần Thị Trúc Nhi |
Logistics và QLCCU |
8,94 |
91 |
19 |
8.000.000 |
158 |
KT-CN |
201420014 |
Diệc Chấn Vinh |
Logistics và QLCCU |
8,75 |
83 |
19 |
8.000.000 |
159 |
KT-CN |
201803007 |
Trịnh Duy Thảo Nhi |
Thiết Kế Đồ Họa |
8,51 |
85 |
16 |
5.000.000 |
160 |
KT-CN |
191420008 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Logistics và QLCCU |
8,46 |
80 |
18 |
5.000.000 |
161 |
KT-CN |
201422031 |
Trần Sĩ Pi |
Logistics và QLCCU |
8,46 |
80 |
15 |
5.000.000 |
162 |
KT-CN |
191420022 |
Trần Thọ Hải Nam |
Logistics và QLCCU |
8,41 |
88 |
18 |
5.000.000 |
163 |
KT-CN |
191420027 |
Lê Nữ Hoàng Trân |
Logistics và QLCCU |
8,39 |
85 |
18 |
5.000.000 |
164 |
KT-CN |
201420281 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên |
Logistics và QLCCU |
8,38 |
80 |
19 |
5.000.000 |
165 |
KT-CN |
161102004 |
Nguyễn Ngọc Chuyên |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
8,36 |
92 |
16 |
5.000.000 |
166 |
KT-CN |
201420339 |
Lê Nguyễn Quỳnh Anh |
Logistics và QLCCU |
8,34 |
96 |
19 |
5.000.000 |
167 |
KT-CN |
191420016 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhung |
Logistics và QLCCU |
8,33 |
95 |
18 |
5.000.000 |
168 |
KT-CN |
201420042 |
Nguyễn Minh Luân |
Logistics và QLCCU |
8,32 |
90 |
19 |
5.000.000 |
169 |
KT-CN |
201420030 |
Lâm Nguyễn Bảo Trân |
Logistics và QLCCU |
8,31 |
81 |
19 |
5.000.000 |
170 |
KT-CN |
191420015 |
Đặng Chí Cường |
Logistics và QLCCU |
8,26 |
100 |
18 |
5.000.000 |
171 |
KT-CN |
181801008 |
Tiền Công Hậu |
Thiết Kế Đồ Họa |
8,19 |
87 |
16 |
5.000.000 |
172 |
KT-CN |
181804006 |
Trương Thị Ngọc Bích |
Thiết Kế Trang Trí Nội - Ngoại Thất |
8,16 |
81 |
17 |
5.000.000 |
173 |
KT-CN |
191104023 |
Phạm Thị Nhung |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
8,15 |
91 |
26 |
5.000.000 |
174 |
KT-CN |
181104012 |
Võ Minh Dương |
Kỹ Thuật Xây Dựng |
8,14 |
86 |
16 |
5.000.000 |
175 |
Răng Hàm Mặt |
181304021 |
Mã Trúc Mai |
Răng Hàm Mặt |
9,24 |
91 |
20 |
8.000.000 |
176 |
Răng Hàm Mặt |
181304070 |
Dương Hoàng Tuấn |
Răng Hàm Mặt |
9,18 |
95 |
17 |
8.000.000 |
177 |
Răng Hàm Mặt |
181304055 |
Đặng Ái Vy |
Răng Hàm Mặt |
9,16 |
98 |
17 |
8.000.000 |
178 |
Răng Hàm Mặt |
181304016 |
Huỳnh Nhật Hòa |
Răng Hàm Mặt |
9,14 |
100 |
17 |
8.000.000 |
179 |
Răng Hàm Mặt |
181304074 |
Đặng Nguyễn Nhật Đăng Khoa |
Răng Hàm Mặt |
8,99 |
100 |
17 |
8.000.000 |
180 |
Răng Hàm Mặt |
181304093 |
Trần Nguyễn Bảo Nguyên |
Răng Hàm Mặt |
8,98 |
94 |
16 |
8.000.000 |
181 |
Răng Hàm Mặt |
181304062 |
Lê Võ Thảo Phương |
Răng Hàm Mặt |
8,96 |
90 |
17 |
5.000.000 |
182 |
Răng Hàm Mặt |
191304014 |
Lương Nguyễn Như Thảo |
Răng Hàm Mặt |
8,94 |
100 |
17 |
5.000.000 |
183 |
Răng Hàm Mặt |
181304076 |
Lê Thị Thúy Nhung |
Răng Hàm Mặt |
8,93 |
96 |
17 |
5.000.000 |
184 |
Răng Hàm Mặt |
191304072 |
Hồ Phương Trinh |
Răng Hàm Mặt |
8,85 |
97 |
17 |
5.000.000 |
185 |
Răng Hàm Mặt |
191304091 |
Lê Nguyễn Yên Chi |
Răng Hàm Mặt |
8,83 |
95 |
16 |
5.000.000 |
186 |
Răng Hàm Mặt |
181304004 |
Nguyễn Văn Tân |
Răng Hàm Mặt |
8,74 |
84 |
17 |
5.000.000 |
187 |
Răng Hàm Mặt |
181304072 |
Tạ Thùy Minh Đoan |
Răng Hàm Mặt |
8,72 |
94 |
17 |
5.000.000 |
188 |
Răng Hàm Mặt |
181304003 |
Nguyễn Phương Thảo |
Răng Hàm Mặt |
8,71 |
98 |
17 |
5.000.000 |
189 |
Răng Hàm Mặt |
181304035 |
Đặng Thiên Hoài Phương |
Răng Hàm Mặt |
8,70 |
89 |
17 |
5.000.000 |
190 |
Răng Hàm Mặt |
181304031 |
Lê Nguyễn An Nhi |
Răng Hàm Mặt |
8,70 |
89 |
17 |
5.000.000 |
191 |
Răng Hàm Mặt |
171304075 |
Võ Đặng Nhật Annh |
Răng Hàm Mặt |
8,69 |
80 |
19 |
5.000.000 |
192 |
Răng Hàm Mặt |
171304026 |
Nguyễn Ngọc Đan Trâm |
Răng Hàm Mặt |
8,69 |
85 |
17 |
5.000.000 |
193 |
Răng Hàm Mặt |
181304040 |
Phan Phương Trúc |
Răng Hàm Mặt |
8,69 |
93 |
17 |
5.000.000 |
194 |
Răng Hàm Mặt |
191304117 |
Nguyễn Thái Thu |
Răng Hàm Mặt |
8,68 |
92 |
16 |
5.000.000 |
195 |
Răng Hàm Mặt |
191304050 |
Quách Phạm Minh Châu |
Răng Hàm Mặt |
8,66 |
94 |
16 |
5.000.000 |
196 |
Răng Hàm Mặt |
181304099 |
Phạm Lê Minh Đăng |
Răng Hàm Mặt |
8,66 |
98 |
17 |
5.000.000 |
197 |
Răng Hàm Mặt |
191304060 |
Nguyễn Tuyết My |
Răng Hàm Mặt |
8,64 |
90 |
16 |
5.000.000 |
198 |
Răng Hàm Mặt |
181304068 |
Nguyễn Bùi Bảo Trân |
Răng Hàm Mặt |
8,64 |
92 |
17 |
5.000.000 |
199 |
Răng Hàm Mặt |
181304011 |
Đỗ Tuấn Thiện Đan |
Răng Hàm Mặt |
8,61 |
100 |
17 |
5.000.000 |
200 |
Răng Hàm Mặt |
171304037 |
Nguyễn Thị Huyền Diễm |
Răng Hàm Mặt |
8,61 |
98 |
18 |
5.000.000 |
201 |
Răng Hàm Mặt |
191304094 |
Lưu Minh Thanh |
Răng Hàm Mặt |
8,61 |
89 |
16 |
5.000.000 |
202 |
Răng Hàm Mặt |
181304090 |
Trần Thị Thùy Ngân |
Răng Hàm Mặt |
8,61 |
91 |
17 |
5.000.000 |
203 |
Răng Hàm Mặt |
181304085 |
Bùi Tấn Đạt |
Răng Hàm Mặt |
8,60 |
91 |
17 |
5.000.000 |
204 |
Răng Hàm Mặt |
191304107 |
Dương Thế Vinh |
Răng Hàm Mặt |
8,58 |
100 |
16 |
5.000.000 |
205 |
Răng Hàm Mặt |
181304007 |
Bùi Hiểu Đan |
Răng Hàm Mặt |
8,58 |
94 |
17 |
5.000.000 |
206 |
Răng Hàm Mặt |
181304075 |
Nguyễn Ngọc Hương |
Răng Hàm Mặt |
8,58 |
98 |
17 |
5.000.000 |
207 |
Răng Hàm Mặt |
171304021 |
Nguyễn Thị Vân Quyên |
Răng Hàm Mặt |
8,57 |
85 |
15 |
5.000.000 |
208 |
Răng Hàm Mặt |
191304009 |
Lê Thảo Minh |
Răng Hàm Mặt |
8,57 |
100 |
16 |
5.000.000 |
209 |
Răng Hàm Mặt |
181304057 |
Nguyễn Ngọc Thịnh |
Răng Hàm Mặt |
8,57 |
100 |
17 |
5.000.000 |
210 |
Răng Hàm Mặt |
181304098 |
Nguyễn Thái Tuấn Nam |
Răng Hàm Mặt |
8,57 |
95 |
17 |
5.000.000 |
211 |
Răng Hàm Mặt |
171304061 |
Huỳnh Thanh Tuyền |
Răng Hàm Mặt |
8,56 |
96 |
18 |
5.000.000 |
212 |
Răng Hàm Mặt |
181304043 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Răng Hàm Mặt |
8,56 |
92 |
17 |
5.000.000 |
213 |
Răng Hàm Mặt |
171304045 |
Dương Thị Minh Hiền |
Răng Hàm Mặt |
8,56 |
80 |
19 |
5.000.000 |
214 |
Răng Hàm Mặt |
181304042 |
Lạc Bội Liên |
Răng Hàm Mặt |
8,54 |
83 |
17 |
5.000.000 |
215 |
Răng Hàm Mặt |
171304079 |
Đặng Quang Luân |
Răng Hàm Mặt |
8,53 |
88 |
18 |
5.000.000 |
216 |
Răng Hàm Mặt |
181304069 |
Trần Trương Minh Tài |
Răng Hàm Mặt |
8,51 |
88 |
17 |
5.000.000 |
217 |
Răng Hàm Mặt |
191304061 |
Khổng Thị Ngọc Thơ |
Răng Hàm Mặt |
8,50 |
98 |
16 |
5.000.000 |
218 |
Răng Hàm Mặt |
191304065 |
Võ Thị Lê Na |
Răng Hàm Mặt |
8,50 |
98 |
16 |
5.000.000 |
219 |
Răng Hàm Mặt |
191304110 |
Đinh Bùi Bảo Chung |
Răng Hàm Mặt |
8,49 |
94 |
16 |
5.000.000 |
220 |
Răng Hàm Mặt |
171304038 |
Nguyễn Thiên Sứ |
Răng Hàm Mặt |
8,49 |
90 |
18 |
5.000.000 |
221 |
Răng Hàm Mặt |
181304058 |
Lê Thị Anh Thức |
Răng Hàm Mặt |
8,44 |
100 |
17 |
5.000.000 |
222 |
Răng Hàm Mặt |
181304029 |
Lê Nhật Anh |
Răng Hàm Mặt |
8,42 |
94 |
17 |
5.000.000 |
223 |
Răng Hàm Mặt |
171304023 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
Răng Hàm Mặt |
8,42 |
100 |
18 |
5.000.000 |
224 |
Răng Hàm Mặt |
171304031 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Răng Hàm Mặt |
8,42 |
91 |
18 |
5.000.000 |
225 |
Răng Hàm Mặt |
181304030 |
Trần Thiên Bửu |
Răng Hàm Mặt |
8,42 |
90 |
17 |
5.000.000 |
226 |
Răng Hàm Mặt |
181304020 |
Lâm Hải Yến |
Răng Hàm Mặt |
8,41 |
93 |
17 |
5.000.000 |
227 |
Răng Hàm Mặt |
191304028 |
Nguyễn Phương Khanh |
Răng Hàm Mặt |
8,41 |
100 |
16 |
5.000.000 |
228 |
Răng Hàm Mặt |
191304086 |
Nguyễn Nhật Linh |
Răng Hàm Mặt |
8,41 |
100 |
19 |
5.000.000 |
229 |
Răng Hàm Mặt |
181304017 |
Đỗ Đoàn Lan Nhi |
Răng Hàm Mặt |
8,41 |
94 |
17 |
5.000.000 |
230 |
Răng Hàm Mặt |
181304106 |
Lý Thạnh Phú |
Răng Hàm Mặt |
8,40 |
83 |
17 |
5.000.000 |
231 |
Răng Hàm Mặt |
181304065 |
Nguyễn Thị Thu |
Răng Hàm Mặt |
8,40 |
83 |
17 |
5.000.000 |
232 |
VLTL-PHCN |
171305011 |
Võ Chí Bảo |
VLTL-PHCN |
8,78 |
93 |
12 |
5.000.000 |
233 |
VLTL-PHCN |
171305008 |
Hồ Thị Thanh Thanh |
VLTL-PHCN |
8,69 |
86 |
12 |
5.000.000 |
234 |
VLTL-PHCN |
191305043 |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
VLTL-PHCN |
8,35 |
91 |
20 |
5.000.000 |
235 |
Xét nghiệm y học |
171302069 |
Lê Phúc Thảo |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
9,19 |
85 |
17 |
8.000.000 |
236 |
Xét nghiệm y học |
171302101 |
Nguyễn Quốc Chánh |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
9,16 |
82 |
17 |
8.000.000 |
237 |
Xét nghiệm y học |
171302087 |
Trần Lê Ngọc Trân |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,88 |
82 |
17 |
5.000.000 |
238 |
Xét nghiệm y học |
171302074 |
Lê Trần Thanh Vy |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,88 |
80 |
17 |
5.000.000 |
239 |
Xét nghiệm y học |
171302020 |
Huỳnh Đình Quyết |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,86 |
81 |
17 |
5.000.000 |
240 |
Xét nghiệm y học |
151302092 |
Nguyễn Ngọc Bảo Hân |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,83 |
85 |
17 |
5.000.000 |
241 |
Xét nghiệm y học |
171302043 |
Nguyễn Ngọc Phi Anh |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,77 |
90 |
17 |
5.000.000 |
242 |
Xét nghiệm y học |
171302085 |
Trần Tuyết Chinh |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,76 |
81 |
17 |
5.000.000 |
243 |
Xét nghiệm y học |
171302099 |
Phạm Thị Hồng Duyên |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,71 |
80 |
17 |
5.000.000 |
244 |
Xét nghiệm y học |
171302111 |
Lê Ngọc Giàu |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,71 |
100 |
17 |
5.000.000 |
245 |
Xét nghiệm y học |
171302084 |
Nguyễn Cẩm Tiên |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,70 |
86 |
17 |
5.000.000 |
246 |
Xét nghiệm y học |
181302139 |
Nguyễn Hoàng Giao Anh |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,68 |
83 |
18 |
5.000.000 |
247 |
Xét nghiệm y học |
171302037 |
Huỳnh Thị Dương Ngọc |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,68 |
80 |
17 |
5.000.000 |
248 |
Xét nghiệm y học |
181302176 |
Nguyễn Trung Trực |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,67 |
89 |
18 |
5.000.000 |
249 |
Xét nghiệm y học |
171302119 |
Trần Ngọc Phương Anh |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,66 |
90 |
17 |
5.000.000 |
250 |
Xét nghiệm y học |
171302005 |
Phạm Thị Ngọc Quỳnh |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,64 |
86 |
17 |
5.000.000 |
251 |
Xét nghiệm y học |
171302093 |
Lê Thanh Thủy |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,61 |
90 |
17 |
5.000.000 |
252 |
Xét nghiệm y học |
171302098 |
Bùi Thị Xuân Danh |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,59 |
97 |
17 |
5.000.000 |
253 |
Xét nghiệm y học |
171302060 |
Hoàng Thị Anh Thư |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,59 |
85 |
17 |
5.000.000 |
254 |
Xét nghiệm y học |
181302122 |
Phạm Anh Thi |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
8,58 |
84 |
18 |
5.000.000 |
255 |
Y |
201306133 |
Lương Phạm Thanh Tuấn |
Y đa khoa |
8,77 |
93 |
16 |
8.000.000 |
256 |
Y |
201306278 |
Nguyễn Thị Thuận |
Y đa khoa |
8,33 |
91 |
16 |
8.000.000 |
257 |
Y |
201306149 |
Phan Ngọc Thùy Anh |
Y đa khoa |
8,23 |
90 |
16 |
5.000.000 |
258 |
Y |
201306180 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
Y đa khoa |
8,16 |
89 |
16 |
5.000.000 |
259 |
Y |
201306056 |
Phan Gia Hưng |
Y đa khoa |
7,98 |
96 |
16 |
5.000.000 |
260 |
Y |
201306244 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Y đa khoa |
7,93 |
82 |
16 |
5.000.000 |
261 |
Y |
201306183 |
Nguyễn Phước Minh Thi |
Y đa khoa |
7,89 |
90 |
16 |
5.000.000 |
262 |
Y |
201306253 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Y đa khoa |
7,88 |
83 |
16 |
5.000.000 |
263 |
Y |
201306048 |
Quách Nguyễn Vương Khanh |
Y đa khoa |
7,81 |
96 |
16 |
5.000.000 |
264 |
Y |
201306025 |
Đỗ Ngọc Anh Thy |
Y đa khoa |
7,76 |
85 |
16 |
5.000.000 |
265 |
Y |
201306115 |
Ngô Ngọc Huyền Trân |
Y đa khoa |
7,71 |
85 |
16 |
5.000.000 |
266 |
Y |
201306068 |
Trần Quang Khải |
Y đa khoa |
7,62 |
83 |
16 |
5.000.000 |
267 |
Y |
201306250 |
Nguyễn Thanh Phú |
Y đa khoa |
7,54 |
86 |
16 |
5.000.000 |
Danh sách hệ liên thông
STT |
Khoa |
MSSV |
Họ và tên |
Lớp |
ĐTB |
Số TC |
Giá trị HB |
1 |
Dược |
177044144 |
Lê Trương Mộng Phàm |
DS17LT2-DS5 |
8,67 |
12,0 |
5.000.000 |
2 |
Dược |
187041011 |
Nguyễn Kim Hoa |
DS18LT1-DS1 |
8,82 |
10,0 |
5.000.000 |
3 |
Điều dưỡng |
197091012 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
DD19LT1-DK1 |
8,93 |
14,0 |
5.000.000 |
4 |
Điều dưỡng |
197091022 |
Phan Minh Khánh |
DD19LT1-DK1 |
8,89 |
14,0 |
5.000.000 |
5 |
Điều dưỡng |
197092039 |
Phạm Ngọc Điệp |
UBDD19LT2-DK1 |
8,69 |
13,0 |
5.000.000 |
6 |
Xét nghiệm Y học |
208082041 |
Huỳnh Minh Thư |
XN20LC1-XN1 |
8,58 |
13,0 |
5.000.000 |
7 |
Xét nghiệm Y học |
208082027 |
Trương Văn Thường |
XN20LC1-XN1 |
8,50 |
13,0 |
5.000.000 |
8 |
Xét nghiệm Y học |
197082014 |
Vũ Thị Kiều Giang |
XN19LT2-XN1 |
8,50 |
15,0 |
5.000.000 |
Trân trọng.
HIU Student Center
- Thông báo danh sách dự kiến (sơ bộ) sinh viên đạt học bổng khuyến khích học tập, học kỳ 1 năm học 2021-2022 23/06/2022
- Thông báo tổ chức Lễ tốt nghiệp đợt 2 năm học 2021 - 2022 21/06/2022
- Hướng dẫn đăng ký học phần học kỳ 3 năm học 2021-2022 tại địa chỉ https://student.hiu.vn 21/06/2022
- Thông báo về việc xét học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2021-2022 16/06/2022
- Thông báo về việc tổ chức đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên hệ chính quy học kỳ I, năm học 2021 – 2022 09/06/2022