Thực hiện Quyết định số 143/QĐ-BHXH ngày 18 tháng 5 năm 2021 của Bảo hiểm xã hội Quận Bình Thạnh về việc hoàn trả tiền thu bảo hiểm y tế (BHYT) theo học sinh sinh viên năm học 2019-2020.
- Đối tượng tham gia: Sinh viên đóng tiền BHYT dư theo danh sách trả tiền (Xem danh sách đính kèm)
- Hình thức nhận:
Nhận trực tiếp: Phòng Tài chính Kế toán, lầu 3 – Cơ sở 215 Điện Biên Phủ, P.15, Q. BT, khi đến nhận sinh viên mang theo Biên lai đóng tiền và Thẻ sinh viên. Trường hợp sinh viên mất biên lai đóng tiền thì đem theo CMND/CCCD để xác minh.
Nhận qua chuyển khoản: Sinh viên không thể trực tiếp đến trường nhận lại tiền dư thì điền thông tin tài khoản vào link này: https://forms.gle/yny9EbBuvTSg7zQQ9
(Lưu ý: Thông tin thẻ cung cấp phải trùng với thông tin người nhận)
- Thời gian: từ ngày 20/10/2021 - 20/11/2021, các trường hợp trễ hơn thời hạn nhà Trường không giải quyết
Trên đây là thông báo về việc hoàn trả tiền thu bảo hiểm y tế sinh viên năm học 2019-2020 của Trường ĐHQT Hồng Bàng, đề nghị các Khoa/Viện thông tin triển khai đến sinh viên để đảm bảo sinh viên nhận lại tiền BHYT theo đúng quy định của bảo hiểm.
Mọi thông tin xin liên hệ: CN. Võ Thị Kim Anh: email: anhvtk@hiu.vn , DĐ: 0364929720
STT |
MSSV |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Khoa |
Số Tiền |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
191101015 |
Trần Anh Hào |
15/08/2001 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
2 |
187041023 |
Nguyễn Thị Tường Vi |
19/06/1996 |
Khoa Dược |
46,935 |
Đang có thẻ BHTN tới ngày 21/04/2020 nên chuyển thẻ BHYT qua tháng 05/2020 |
3 |
191304044 |
Đào Hồng Yến |
16/10/2001 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
46,935 |
Đang còn giá trị thẻ hết tháng 12/2019 ở Trường THCS |
4 |
191304078 |
Ngô Hoàng Phúc |
05/01/2001 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
46,935 |
Thẻ lỗi chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
5 |
191304098 |
Nguyễn Thị Thu Tiền |
17/09/2001 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
6 |
191602030 |
Lê Thị Mộng Trầm |
05/03/2001 |
Viện Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
7 |
191401145 |
Tiêu Chí Hùng |
28/04/2000 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
8 |
191405043 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
06/06/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
9 |
191408044 |
Phạm Vũ Thảo Ly |
16/01/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
10 |
191420019 |
Phạm Hữu Tài |
10/06/2000 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
11 |
191421017 |
Phạm Phương Thảo |
06/09/2000 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
12 |
191421020 |
Nguyễn Lê Gia Khanh |
03/10/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
13 |
191421025 |
Huỳnh Thị Ngọc Yến |
24/11/1999 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
46,935 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
14 |
191301007 |
Huỳnh Ngọc Trân |
27/03/2000 |
Khoa Điều dưỡng |
93,870 |
Thẻ lỗi tháng 01/2020 chuyển qua tháng 03/2020 |
15 |
191301028 |
Lê Thùy Trang |
08/11/2001 |
Khoa Điều dưỡng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
16 |
191301031 |
Trương Thanh Ngân |
03/07/2001 |
Khoa Điều dưỡng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
17 |
191301037 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
04/02/2001 |
Khoa Điều dưỡng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
18 |
191301052 |
Nguyễn Trúc Linh |
20/05/2001 |
Khoa Điều dưỡng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
19 |
191301086 |
Trịnh Thị Thanh Thủy |
24/02/2001 |
Khoa Điều dưỡng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
20 |
171303030 |
Trần Phước Gia Quyên |
07/03/1999 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
21 |
177044169 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
16/12/1992 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
22 |
177044210 |
Phạm Lý Nguyệt Minh |
11/09/1971 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
23 |
181303230 |
Lê Trần Nhã Văn |
19/12/2000 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
24 |
191303001 |
Lưu Lương Nhất Tường Vân |
16/11/2000 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
25 |
191303005 |
Lý Bảo Ngọc |
17/10/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
26 |
191303011 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Phương |
17/11/2000 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
27 |
191303039 |
Phạm Thị Lan Anh |
07/12/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
28 |
191303044 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
25/08/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
29 |
191303056 |
Trần Thị Kim Ngọc |
27/12/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
30 |
191303057 |
Nguyễn Trí Nghĩa |
18/04/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
31 |
191303064 |
Nguyễn Thiên Hồng Thy |
11/07/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
32 |
191303104 |
Cát Huy Khôi |
01/08/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
33 |
191303117 |
Nguyễn Ngọc Vân Anh |
17/06/2000 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
34 |
191303124 |
Trương Thị Cẩm Vân |
02/08/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
35 |
191303140 |
Nguyễn Thanh Đẹp |
07/08/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
36 |
191303143 |
Trịnh Minh Anh |
16/04/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
37 |
191303144 |
Nguyễn Thể Nghinh Xuân |
28/09/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
38 |
191303147 |
Võ Nguyễn Nhật Anh |
29/04/1999 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
39 |
191303158 |
Lê Quốc Đạt |
25/07/2001 |
Khoa Dược |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
40 |
181602002 |
Trần Hiểu Quân |
03/06/1999 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
41 |
181606022 |
Trần Thị Thảo My |
18/02/1999 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
42 |
181701004 |
Nguyễn Hoàng Bảo Yến |
11/06/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
43 |
191401025 |
Phạm Ngọc Tuấn Anh |
31/10/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
44 |
191410004 |
Nguyễn Hạnh Nguyên |
19/09/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
45 |
191602001 |
Phạm Ngọc Lợi |
17/01/1998 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
46 |
191602004 |
Hứa Phương Thảo |
09/02/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
47 |
191602009 |
Nguyễn Diệu Thư |
19/04/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
48 |
191602010 |
Nguyễn Hoàng Bảo Vy |
31/03/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
49 |
191602017 |
Lê Hoàng Bảo Khanh |
01/09/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
50 |
191602026 |
Nguyễn Thị Hồng Dung |
19/07/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
51 |
191602027 |
Đào Thụy Mỹ Kim |
02/01/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
52 |
191603008 |
Nguyễn Ngọc Khánh Linh |
26/10/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
53 |
191603010 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
10/11/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
54 |
191603018 |
Châu Thị Thùy Dương |
29/08/1999 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
55 |
191604003 |
Tô Linh Nhi |
15/11/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
56 |
191604013 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
03/01/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
57 |
191604015 |
Nguyễn Nhật Hào |
15/03/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
58 |
191604019 |
Lưu Hong Giang Nam |
27/06/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
59 |
191604024 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
13/09/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
60 |
191604028 |
Nguyễn Hoài Nam Phương |
21/07/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
61 |
191604029 |
Nguyễn Trần Nhật Minh |
05/01/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
62 |
191604035 |
Lưu Vũ Thảo Vy |
27/02/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
63 |
191604036 |
Nguyễn Thị Thanh Duyên |
16/11/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
64 |
191604040 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
21/09/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
65 |
191606012 |
Đinh Thị Diệu |
02/07/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
66 |
191606019 |
Phan Huỳnh Thái Bảo |
28/02/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
67 |
191606020 |
Trần Lê Hải Yến |
29/06/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
68 |
191606022 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
27/07/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
69 |
191606025 |
Phạm Minh Tiến |
16/10/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
70 |
191606030 |
Huỳnh Minh Triết |
16/03/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
71 |
191701003 |
Huỳnh Ngọc Thanh Phương |
14/11/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
72 |
191701007 |
Nguyễn Đắc Minh Hưng |
24/01/1996 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
73 |
191701015 |
Trương Như Trâm Anh |
30/12/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
74 |
191701020 |
Nguyễn Thảo Nhi |
08/01/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
75 |
191701031 |
Trần Tăng Nhạc Ý |
21/06/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
76 |
191701036 |
Nguyễn Thị Bích Ngân |
02/11/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
77 |
191701039 |
Lê Bảo Ngọc Trâm |
18/09/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
78 |
191701045 |
Đặng Nguyễn Tuyết Nhi |
08/09/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
79 |
191701051 |
Trần Thị Thanh Ngân |
04/10/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
80 |
191701053 |
Ngô Tấn Phúc |
24/11/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
81 |
191701055 |
Phạm Tú Hảo |
13/02/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
82 |
191701061 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhứt |
02/03/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
83 |
191701062 |
Vũ Thị Thu Trang |
23/11/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
84 |
191701073 |
Lê Thị Ngọc Trâm |
17/08/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
85 |
191701075 |
Lê Hoàng Trí |
08/04/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
86 |
191701076 |
Tô Huệ Băng |
18/10/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
87 |
191701079 |
Tăng Quang Minh |
25/12/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
88 |
191701081 |
Trần Võ Minh Khanh |
08/01/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
89 |
191701096 |
Trần Hoàng Long |
12/09/2000 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
90 |
191701098 |
Đỗ Nguyễn Xuân Trúc |
07/02/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
91 |
191701100 |
Trần Hồ Thanh Sang |
23/06/2001 |
Khoa Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
92 |
101136698 |
Nguyễn Hoàng Thanh Nghị |
21/05/1991 |
Khoa Kiến trúc |
93,870 |
Thẻ lỗi tháng 01/2020 chuyển qua tháng 03/2020 |
93 |
151401073 |
Võ Trương Phương Quỳnh |
15/11/1997 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
94 |
151405118 |
Ngô Tấn Phát |
07/07/1997 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
95 |
161401052 |
Nguyễn Tiến Đạt |
20/02/1997 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
96 |
161401065 |
Huỳnh Ngọc Hải Đăng |
10/08/1998 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
97 |
181411012 |
Phạm Thái Sơn |
27/01/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
98 |
191105004 |
Võ Duy An Bình |
05/04/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
99 |
191401015 |
Nguyễn Ánh Hồng Duyên |
03/09/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
100 |
191401019 |
Nguyễn Tiến Đạt |
09/04/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
101 |
191401020 |
Huỳnh Thanh Trúc |
30/12/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
102 |
191401038 |
Đặng Lý Hồng Phúc |
26/04/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
103 |
191401040 |
Hoàng Duy Khánh |
28/08/1997 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
104 |
191401055 |
Nguyễn Hoài Nhật Thi |
18/10/1999 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
105 |
191401062 |
Trương Thụy Ngọc Quỳnh |
29/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
106 |
191401065 |
Võ Thị Ngọc Huệ |
29/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
107 |
191401066 |
Nguyễn Hoàng Dung |
25/06/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
108 |
191401067 |
Lê Văn Đức |
13/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
109 |
191401069 |
Lý Tử Minh |
15/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
110 |
191401071 |
Nguyễn Văn Trung Sơn |
26/09/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
111 |
191401074 |
Trần Khánh Dư |
20/04/1999 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
112 |
191401088 |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
02/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
113 |
191401113 |
Đỗ Trần Ngọc Thảo |
06/01/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
114 |
191401124 |
Đinh Quốc Nguyên |
19/10/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
115 |
191401126 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
17/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
116 |
191401137 |
Nguyễn Ngọc Triệu Vy |
19/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
117 |
191401141 |
Nguyễn Đức Vũ |
30/11/1991 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
118 |
191401154 |
Nguyễn Thị Thuý Duy |
11/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
119 |
191401161 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Như |
01/02/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
120 |
191401162 |
Trần Thị Tường Vy |
20/09/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
121 |
191401173 |
Bùi Quốc Phương |
22/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
122 |
191401176 |
Huỳnh Yến Nhi |
11/08/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
123 |
191401178 |
Lê Anh Quân |
22/12/1999 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
124 |
191401179 |
Phạm Tường Vy |
05/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
125 |
191401182 |
Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh |
16/06/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
126 |
191401183 |
Đặng Thị Thanh Tâm |
14/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
127 |
191401199 |
Đoàn Thị Thanh Trúc |
22/06/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
128 |
191401201 |
Phạm Thị Phương Mai |
09/07/1999 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
129 |
191401205 |
Phạm Ngọc Băng Như |
27/12/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
130 |
191401206 |
Phạm Vĩ Hào |
21/01/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
131 |
191401226 |
Phạm Trung |
20/01/1998 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
132 |
191405002 |
Tsai Chi Can |
27/02/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
133 |
191405010 |
Lê Ngọc Phương Minh |
02/09/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
134 |
191405020 |
Hà Phạm Đức Nhân |
04/09/1998 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
135 |
191405029 |
Trịnh Mỹ Tiên |
28/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
136 |
191405030 |
Võ Tuấn Thành |
12/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
137 |
191405031 |
Trần Nguyễn Phương Thi |
15/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
138 |
191405040 |
Lê Thị Thảo Vy |
04/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
139 |
191405048 |
Nguyễn Văn Toàn |
02/11/1996 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
140 |
191408004 |
Huỳnh Nhất Khánh Linh |
11/06/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
141 |
191408031 |
Vũ Sơn Nam |
08/08/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
142 |
191408033 |
Tô Trần Thảo Nguyên |
12/02/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
143 |
191408036 |
Nguyễn Thanh Tùng |
10/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
144 |
191408037 |
Ngô Đức Thắng |
13/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
145 |
191408042 |
Nguyễn Đức Thắng |
29/08/1998 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
146 |
191409006 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
12/12/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
147 |
191409017 |
Phạm Mai Thục Đoan |
31/10/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
148 |
191409018 |
Trần Mỹ Dung |
11/08/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
149 |
191409020 |
Nguyễn Quang Hải |
30/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
150 |
191409025 |
Vương Thừa Nguyên |
19/04/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
151 |
191409026 |
Nguyễn Thị Nhã Uyên |
16/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
152 |
191409029 |
Trần Ngọc Sơn My |
05/09/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
153 |
191409034 |
Nguyễn Thanh Khánh Uyên |
01/05/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
154 |
191409036 |
Nguyễn Trần Yến Nhi |
01/01/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
155 |
191409044 |
Wang Vinh Di |
18/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
156 |
191409056 |
Nguyễn Phương Anh Thư |
01/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
157 |
191409069 |
Phan Thành Ý Duy |
06/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
158 |
191409090 |
Lê Ngọc Tú |
19/05/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
159 |
191409091 |
Ngô Khải Nhân |
19/01/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
160 |
191409106 |
Nguyễn Thị Tố Ly |
23/04/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
161 |
191409213 |
Phạm Thành Đạt |
28/11/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
162 |
191411005 |
Lê Thị Hoài Tú |
11/11/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
163 |
191411011 |
Ngô Mỹ Uyên |
24/05/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
164 |
191416015 |
Nguyễn Vũ Ngọc Long |
21/11/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
165 |
191416016 |
Nguyễn Trần Phong |
13/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
166 |
191416027 |
Nguyễn Thụy Linh Trâm |
27/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
167 |
191421014 |
Nguyễn Huỳnh |
26/11/1996 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
168 |
191606023 |
Ông Gia Mẫn |
10/06/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
169 |
191701082 |
Nguyễn Ngọc Trúc Linh |
25/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
170 |
171104001 |
Phạm Nguyễn Lê Danh |
09/07/1999 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
171 |
191101014 |
Phan Duy Đông |
04/10/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
172 |
191101036 |
Nguyễn Hữu Thắng |
24/02/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
173 |
191104002 |
Trình Quốc Huy |
19/07/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
174 |
191104009 |
Lê Hoàng Ý |
04/12/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
175 |
191104015 |
Bùi Hiếu Huy |
02/06/1999 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
176 |
191303055 |
Hoàng Yến Nhi |
15/10/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
177 |
191305022 |
Phạm Ngọc Thảo Nguyên |
13/07/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
178 |
191420005 |
Châu Thanh Trúc |
01/06/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
179 |
191420012 |
Nguyễn Hoàng Gia Huy |
18/04/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
180 |
191420013 |
Trần Nguyễn Quốc An |
15/06/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
181 |
191420015 |
Đặng Chí Cường |
21/09/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
182 |
191420021 |
Đặng Thị Thanh Ngân |
08/05/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
183 |
191420022 |
Trần Thọ Hải Nam |
12/10/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
184 |
191801003 |
Nguyễn Hoài Duy |
04/12/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
185 |
191801021 |
Nguyễn Hoàng Giang Anh |
02/09/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
186 |
191802002 |
Nguyễn Thị Thương |
06/10/2000 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
187 |
191802006 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
01/02/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
188 |
191804003 |
Nguyễn Thanh Tường Duy |
14/10/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
189 |
191805006 |
Trần Thị Như Quỳnh |
13/11/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
190 |
191805014 |
Trần Hữu Nhật Sơn |
04/01/2001 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
191 |
161305037 |
Hồ Anh Dũng |
22/04/1987 |
Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
192 |
191305010 |
Phùng Khải Vinh |
03/08/2001 |
Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
193 |
191305032 |
Nguyễn Hữu Tín |
22/08/2001 |
Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
194 |
191305034 |
Trần Nguyễn Hoàng Phúc |
14/01/1996 |
Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
195 |
191305039 |
Trần Thanh Hưng |
01/02/2001 |
Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
196 |
191305040 |
Phan Thái Ngân Thu |
12/11/2001 |
Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
197 |
151302061 |
Trần Ngọc Kim Ngân |
15/05/1997 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
198 |
181302145 |
Dương Gia Hưng |
28/12/1999 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
Thẻ lỗi tháng 01/2020 chuyển qua tháng 03/2020 |
199 |
191302006 |
Nguyễn Đoàn Tường Uyên |
28/08/1998 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
Thẻ lỗi tháng 01/2020 chuyển qua tháng 03/2020 |
200 |
191302032 |
Nguyễn Hoàng Lê Khanh |
14/05/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
201 |
191302046 |
Lê Thị Thu Thảo |
10/07/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
202 |
191302049 |
Thái Hoàng Thanh Hiền |
20/07/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
203 |
191302053 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
12/04/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
204 |
191302054 |
Nguyễn Phi Nhung |
04/10/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
205 |
191302056 |
Huỳnh Nguyễn Bảo Quỳnh |
26/12/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
206 |
191302066 |
Lê Hữu Tài |
23/10/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
207 |
191302078 |
Lê Kim Thanh Thúy |
14/08/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
208 |
191302098 |
Lê Trần Thanh Nhã |
10/10/1999 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
209 |
191302101 |
Dương Nguyễn An Phúc |
16/08/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
210 |
191302109 |
Đào Ngọc Hải |
24/04/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
211 |
191302113 |
Lê Tấn Sang |
30/08/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
212 |
191302127 |
Cao Ngô Phượng Nguyên |
27/05/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
213 |
191401001 |
Phạm Đào Thanh Vy |
14/02/1999 |
Viện Đào tạo Quốc tế |
93,870 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
214 |
191602034 |
Lâm Thị Ngọc |
02/01/1998 |
Viện Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
Không tìm thấy nhân khẩu |
215 |
191604021 |
Trần Thị Ngọc Diệp |
06/07/1999 |
Viện Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
Không tìm thấy nhân khẩu |
216 |
191701069 |
Viên Kiều Khiết Nhi |
02/08/1995 |
Viện Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
93,870 |
Không tìm thấy nhân khẩu |
217 |
161303135 |
Nguyễn Thị Thoa |
20/04/1998 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
93,870 |
Thẻ lỗi tháng 01/2020 chuyển qua tháng 03/2020 |
218 |
191401089 |
Nguyễn Thị Liễu |
01/01/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
93,870 |
Thẻ lỗi tháng 01/2020 chuyển qua tháng 03/2020 |
219 |
171301031 |
Trần Tấn Toàn |
18/01/1998 |
Khoa Điều dưỡng |
140,805 |
thẻ tháng 10/20219 bị lỗi chuyển qua đợt tháng 12/2019 |
220 |
191301042 |
Nguyễn Đoàn Ngọc Dung |
01/03/2001 |
Khoa Điều dưỡng |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
221 |
181303243 |
Trần Nguyễn Khánh Uyên |
21/09/2000 |
Khoa Dược |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
222 |
191303037 |
Trương Thị Tuyết Trân |
15/05/2001 |
Khoa Dược |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
223 |
181411003 |
Nguyễn Võ Thanh Ngân |
25/10/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
224 |
191401026 |
Phan Lê Quỳnh Anh |
12/12/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
225 |
191401031 |
Hà Minh Cường |
08/05/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
226 |
191401058 |
Trần Quang Thái |
10/05/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
227 |
191401177 |
Hồ Xuân Tài |
29/04/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
228 |
191405021 |
Lê Trần Trúc Anh |
14/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
229 |
191405026 |
Phạm Văn Thành |
10/01/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
230 |
191408026 |
Nguyễn Tiến Dũng |
17/03/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
231 |
191409021 |
Huỳnh Lê Như Ý |
28/07/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
232 |
191409100 |
Lâm Ngọc Linh |
29/03/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
233 |
191416021 |
Đào Ngọc Hân |
16/07/2000 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
234 |
151805025 |
Lê Hà Phương |
21/03/1997 |
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
140,805 |
thẻ có HSD đến 31/12/2019 chuyển qua BHYT tháng 01/2020 |
235 |
191302105 |
Phạm Nguyễn ánh Tiên |
16/06/2001 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
140,805 |
Đang còn giá trị thẻ hết tháng 12/2019 ở Trường THCS |
236 |
191401023 |
Trần Lê Bảo Trân |
14/07/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
140,805 |
Thẻ lỗi tháng 01/2020 chuyển qua tháng 03/2020 |
237 |
191301021 |
Nguyễn Thị Yến Khoa |
13/02/2000 |
Khoa Điều dưỡng |
422,415 |
Đang có thẻ có đối ưu tiên cao hơn DK |
238 |
177081042 |
Trần Thị Anh Tuyết |
19/11/1996 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
422,415 |
Đang làm việc ở Công ty |
239 |
181304126 |
Nguyễn Văn Ngữ |
15/01/2000 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
563,220 |
Đang có thẻ đối tượng AP |
240 |
171302112 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
15/10/1999 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
563,220 |
Đang làm việc tại Cty |
241 |
181302114 |
Lê Thành Đô |
11/11/2000 |
Khoa Xét nghiệm Y học |
563,220 |
Đang có thẻ đối tượng AP |
242 |
181604023 |
Lê Thị Mỹ Linh |
25/11/2000 |
Viện Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
563,220 |
Đang có thẻ đối tượng XD |
243 |
181701013 |
Lâm Chí Thành |
12/09/2000 |
Viện Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
563,220 |
Đang làm việc tại Cty |
244 |
191701102 |
Ninh Thị Hồng Hậu |
12/05/2001 |
Viện Khoa học Xã hội và Ngôn ngữ Quốc tế |
563,220 |
Đang có thẻ đối tượng DT |
245 |
181401034 |
Đinh Nguyễn Quốc Tài |
06/04/2000 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
563,220 |
Đang làm việc tại Cty |
246 |
191401184 |
Hoàng Trọng Hải |
16/03/1999 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
563,220 |
Đang có thẻ đối tượng AP |
247 |
191405018 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
02/07/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
563,220 |
Đang có thẻ đối tượng BX |
248 |
191101001 |
Vũ Nhất Tâm |
27/02/2001 |
Khoa Công nghệ Thông tin |
610,155 |
Mua theo HGĐ |
249 |
191304010 |
Lim Thiên Tài |
30/01/2001 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
610,155 |
Thẻ đối tượng XD |
250 |
191304039 |
Thượng Nguyễn Minh Châu |
29/05/2001 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
610,155 |
Thẻ đối tượng TA |
251 |
191304061 |
Khổng Thị Ngọc Thơ |
16/01/2001 |
Khoa Răng Hàm Mặt |
610,155 |
Thẻ đối tượng DK |
252 |
191401263 |
Nguyễn Lê Hoài Thương |
06/07/2000 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
610,155 |
Thẻ đối tượng DK |
253 |
191408021 |
Phạm Hồ Anh Tú |
09/11/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
610,155 |
Đang còn giá trị thẻ thân nhân công an |
254 |
191419009 |
Huỳnh Thanh Sơn |
05/06/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
610,155 |
Thẻ đối tượng DK |
255 |
191401158 |
Huỳnh Nguyễn Đình |
19/06/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
704,025 |
Có thẻ ưu tiên cao hơn AP |
256 |
191401160 |
Lê Huỳnh Đức |
31/05/2001 |
Khoa Kinh tế, Quản lý, Luật |
704,025 |
Có thẻ ưu tiên cao hơn AP |
257 |
191408006 |
Sơn Thanh Huy |
20/03/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
704,025 |
Thẻ đối tượng XD |
258 |
191409103 |
Lê Thị Thùy |
16/06/2001 |
Viện Kinh doanh và Quản lý |
704,025 |
Đang có thẻ đối tượng HN |
- Thông báo cập nhật thông tin và nộp bổ sung hồ sơ sinh viên 18/05/2022
- Thông báo về việc học thực hành Giáo dục Quốc phòng – An Ninh cho sinh viên khóa 2020 trở về trước 16/05/2022
- Thông báo về việc tham gia Bảo hiểm y tế bắt buộc Năm học 2021-2022 ( Lần 2) 10/05/2022
- Thông báo đeo thẻ sinh viên khi đến trường 05/04/2022
- Thông báo nhắc nhở lần 2 về việc nộp bổ sung hồ sơ sinh viên (đối với Khóa 2020 trở về trước) 31/03/2022