TTTN&VLSV xin mời sinh viên khóa 2021 có tên theo Danh sách đến nhận thẻ sinh viên tại Trung tâm Trải nghiệm & Việc làm sinh viên
- Thời gian: 21-28/3/2022 (theo giờ hành chính từ thứ 2 đến thứ 6, buổi sáng: 8h00 - 12h00, buổi chiều: 13h00 - 17h00)
- Địa điểm: Văn phòng Trung tâm Trải nghiệm & Việc làm Sinh viên (tầng 3 cơ sở 215 Điện Biên Phủ)
STT |
MSSV |
Họ và tên |
Khoa |
---|---|---|---|
1 |
2111110372 |
Nguyễn Trần Loan Anh |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
2 |
2111110373 |
Lê Thị Vân Anh |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
3 |
2118050279 |
Trần Đức Cường |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
4 |
2111110416 |
Trần Tiến Dũng |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
5 |
2111110417 |
Nguyễn Hải Dương |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
6 |
2111111606 |
Lê Đặng Nhựt Huy |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
7 |
2111111196 |
Phùng Quốc Huy |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
8 |
2111111638 |
Trần Minh Hiệu |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
9 |
2114200514 |
Phan Hoàng Huy |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
10 |
2118050360 |
Huỳnh Gia Huy |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
11 |
2111111031 |
Huỳnh Tuấn Kiệt |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
12 |
2111111664 |
Ông Huỳnh Huy Khang |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
13 |
2111111633 |
Vũ Phạm Luân |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
14 |
2114203742 |
Nguyễn Văn Lộc |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
15 |
2111040243 |
Phan Nguyễn Hoài Linh |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
16 |
2114203746 |
Lý Kiều My |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
17 |
2111110535 |
Lương Hồng Ngọc |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
18 |
2118010439 |
Ngô Hoàng Khải Nguyên |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
19 |
2111110529 |
Nguyễn Huỳnh Gia Nghi |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
20 |
2114823585 |
Đinh Trọng Tuấn Nghĩa |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
21 |
2111111669 |
Nguyễn Anh Tài |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
22 |
2111110314 |
Nguyễn Phú Trọng |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
23 |
2114200662 |
Nguyễn Hoàng Hưng Thịnh |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
24 |
2114822987 |
Nguyễn Đại Trung |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
25 |
2118010351 |
Lê Đức Thịnh |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
26 |
2111111204 |
Lê Minh Trí |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
27 |
2114201084 |
Nguyễn Triều Thủy Tiên |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
28 |
2111111283 |
Võ Thế Tài |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
29 |
2118010162 |
Phạm Nguyễn Minh Tuấn |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
30 |
2118050271 |
Nguyễn Nhật Trường Vũ |
Khoa Kỹ thuật công nghệ |
31 |
2114180029 |
Nguyễn Châu Ngọc Thái Bình |
Khoa Kinh tế quản trị |
32 |
2114181085 |
Đoàn Hà Gia Bảo |
Khoa Kinh tế quản trị |
33 |
2114823666 |
Nguyễn Thị Thúy An |
Khoa Kinh tế quản trị |
34 |
2114823922 |
Lê Đoàn Quốc Anh |
Khoa Kinh tế quản trị |
35 |
2114821107 |
Trịnh Duy Đạt |
Khoa Kinh tế quản trị |
36 |
2114180780 |
Bùi Minh Dũng |
Khoa Kinh tế quản trị |
37 |
2114110030 |
Tân Thành Đạt |
Khoa Kinh tế quản trị |
38 |
2116072615 |
Tiêu Quốc Huy |
Khoa Kinh tế quản trị |
39 |
2114050104 |
Lê Quang Trung Hiếu |
Khoa Kinh tế quản trị |
40 |
2114821654 |
Nguyễn Khang |
Khoa Kinh tế quản trị |
41 |
2116071077 |
Đặng Quang Kiệt |
Khoa Kinh tế quản trị |
42 |
2114051772 |
Phạm Trần Khánh Ly |
Khoa Kinh tế quản trị |
43 |
2116072266 |
Nguyễn Hoàng Thanh Long |
Khoa Kinh tế quản trị |
44 |
2116072212 |
Nguyễn Hoàng Long |
Khoa Kinh tế quản trị |
45 |
2114821736 |
Trần Kim Loan |
Khoa Kinh tế quản trị |
46 |
2114820564 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
Khoa Kinh tế quản trị |
47 |
2116072358 |
Võ Quốc Niên |
Khoa Kinh tế quản trị |
48 |
2116071139 |
Mai Thị Kim Ngân |
Khoa Kinh tế quản trị |
49 |
2114051811 |
Trịnh Quách Kim Ngân |
Khoa Kinh tế quản trị |
50 |
2114211067 |
Võ Trọng Nhân |
Khoa Kinh tế quản trị |
51 |
2116070350 |
Nguyễn Hồng Uyên Nhi |
Khoa Kinh tế quản trị |
52 |
2114822223 |
Nguyễn Ngọc Phương Trinh |
Khoa Kinh tế quản trị |
53 |
2114051427 |
Nguyễn Phương Thảo |
Khoa Kinh tế quản trị |
54 |
2114210275 |
Phan Minh Thành |
Khoa Kinh tế quản trị |
55 |
2114210171 |
Huỳnh Minh Thanh |
Khoa Kinh tế quản trị |
56 |
2114823702 |
Trương Nữ Quỳnh Thư |
Khoa Kinh tế quản trị |
57 |
2114180884 |
Dương Thị Minh Thư |
Khoa Kinh tế quản trị |
58 |
2114210411 |
Trần Mai Thu Thảo |
Khoa Kinh tế quản trị |
59 |
2116072025 |
Đặng Kim Thoa |
Khoa Kinh tế quản trị |
60 |
2114823771 |
Bùi Thị Kim Thanh |
Khoa Kinh tế quản trị |
61 |
2116071256 |
Đỗ Đinh Như Quỳnh |
Khoa Kinh tế quản trị |
62 |
2114823508 |
Lê Bảo Quốc |
Khoa Kinh tế quản trị |
63 |
2116070762 |
Đào Châu Phương Uyên |
Khoa Kinh tế quản trị |
64 |
2116090019 |
Phạm Ngọc Anh |
Khoa học xã hội và nhân văn |
65 |
2117060599 |
Nguyễn Đặng Kim Đình |
Khoa học xã hội và nhân văn |
66 |
2116090565 |
Huỳnh Khải Hoàn |
Khoa học xã hội và nhân văn |
67 |
2116061577 |
Võ Nguyễn Mỹ Hân |
Khoa học xã hội và nhân văn |
68 |
2116060890 |
Lê Vĩnh Khoa |
Khoa học xã hội và nhân văn |
69 |
2116061591 |
Liêu Tuấn Kiệt |
Khoa học xã hội và nhân văn |
70 |
2117060594 |
Lương Thị Hiểu Lam |
Khoa học xã hội và nhân văn |
71 |
2116091141 |
Đỗ Nguyễn Tuệ Mẫn |
Khoa học xã hội và nhân văn |
72 |
2116061575 |
Huỳnh Thị Kim Ngân |
Khoa học xã hội và nhân văn |
73 |
2116091283 |
Trần Huỳnh Thảo Nhi |
Khoa học xã hội và nhân văn |
74 |
2116060235 |
Lê Khả Nhi |
Khoa học xã hội và nhân văn |
75 |
2117060430 |
Nguyễn Quý Phụng |
Khoa học xã hội và nhân văn |
76 |
2117060313 |
Vũ Phạm Thanh Phụng |
Khoa học xã hội và nhân văn |
77 |
2116100354 |
Nguyễn Quốc Phong |
Khoa học xã hội và nhân văn |
78 |
2116080415 |
Phan Ngọc Diễm Quỳnh |
Khoa học xã hội và nhân văn |
79 |
2116060407 |
Nguyễn Đoàn Bảo Trân |
Khoa học xã hội và nhân văn |
80 |
2116091191 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
Khoa học xã hội và nhân văn |
81 |
2116061089 |
Phạm Thu Trang |
Khoa học xã hội và nhân văn |
82 |
2117060591 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Khoa học xã hội và nhân văn |
83 |
2116100542 |
Trần Phan Thảo Vy |
Khoa học xã hội và nhân văn |
84 |
2117010118 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
85 |
2117010583 |
Nguyễn Tuấn Cường |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
86 |
2117011007 |
Trần Quốc Đạt |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
87 |
2117010214 |
Khưu Vũ Duy Minh |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
88 |
2117010046 |
Xin Âu Bội Bội |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
89 |
2117011344 |
Nguyễn Trung Kiên |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
90 |
2117011742 |
Nguyễn Khoa Nhân |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
91 |
2116020497 |
Hoàng Thị Quỳnh Như |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
92 |
2116020404 |
Trần Bích Ngọc |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
93 |
2117010723 |
Lê Nguyễn Yến Nhi |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
94 |
2116040561 |
Nguyễn Đăng Trình |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
95 |
2116030217 |
Phan Lê Thanh Trúc |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
96 |
2116040553 |
Trần Thị Ngọc Thư |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
97 |
2117010442 |
Nguyễn Thị Như Trâm |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
98 |
2116030213 |
Lê Phúc Hà Trân |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
99 |
2116040549 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
100 |
2117011406 |
Trần Thị Minh Vy |
Khoa Ngôn ngữ và VHQT |
101 |
2112030092 |
Trần Hà Ngọc Anh |
Viện KHGD&ĐTGV |
102 |
2112010125 |
Quan Ngọc Thúy Vy |
Viện KHGD&ĐTGV |
103 |
2112010073 |
Đặng Hương Giang |
Viện KHGD&ĐTGV |
104 |
2112030052 |
Đinh Trần Mai Anh |
Viện KHGD&ĐTGV |
105 |
2112010116 |
Nguyễn Thị Như Anh |
Viện KHGD&ĐTGV |
106 |
2112030060 |
Trần Vũ Thùy Dung |
Viện KHGD&ĐTGV |
107 |
2112030077 |
Huỳnh Ngọc Dung |
Viện KHGD&ĐTGV |
108 |
2112010060 |
Đồng Trúc Lam |
Viện KHGD&ĐTGV |
109 |
2112010058 |
Võ Thị Hồng Nhung |
Viện KHGD&ĐTGV |
110 |
2119010006 |
Nguyễn Quốc Duy |
BM Giáo dục thể chất |
111 |
2119010066 |
Thái Nguyễn Kim Long |
BM Giáo dục thể chất |
112 |
2119010110 |
Lại Vi Minh |
BM Giáo dục thể chất |
113 |
2119010108 |
Lê Minh Thắng |
BM Giáo dục thể chất |
114 |
2119010074 |
Lê Tiến Thế |
BM Giáo dục thể chất |
115 |
2113020919 |
Nguyễn Khánh Huy |
Khoa Xét nghiệm y học |
116 |
2113020781 |
Dương Thụy My |
Khoa Xét nghiệm y học |
117 |
2113020765 |
Lê Thị Quỳnh Như |
Khoa Xét nghiệm y học |
118 |
2113020375 |
Nguyễn Lê Thanh Nhã |
Khoa Xét nghiệm y học |
119 |
2113020732 |
Phan Xuân Quân |
Khoa Xét nghiệm y học |
120 |
2113020405 |
Nguyễn Văn Thành |
Khoa Xét nghiệm y học |
121 |
2113020812 |
Phạm Thanh Trúc |
Khoa Xét nghiệm y học |
122 |
2113020689 |
Nguyễn Thúy Vy |
Khoa Xét nghiệm y học |
123 |
2113020459 |
Huỳnh Thị Yến Xuân |
Khoa Xét nghiệm y học |
124 |
2113050215 |
Nguyễn Minh Kiệt |
Khoa VLTL-PHCN |
125 |
2113050182 |
Trần Nguyễn Chiêu Minh |
Khoa VLTL-PHCN |
126 |
2113050181 |
Lê Thị Uyển Nhi |
Khoa VLTL-PHCN |
127 |
2113050327 |
Huỳnh Thanh Nam |
Khoa VLTL-PHCN |
128 |
2113050358 |
Nguyễn Đặng Hồng Phúc |
Khoa VLTL-PHCN |
129 |
2113050159 |
Nguyễn Thị Thủy |
Khoa VLTL-PHCN |
130 |
2113050278 |
Võ Thị Thủy Tiên |
Khoa VLTL-PHCN |
131 |
2113042694 |
Trương Hoàng Bích Vân |
Khoa Răng hàm mặt |
132 |
2113040077 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
Khoa Răng hàm mặt |
133 |
2113040313 |
Phạm Bảo Nam |
Khoa Răng hàm mặt |
134 |
2113042659 |
Lê Huy Tuấn |
Khoa Răng hàm mặt |
135 |
2113042499 |
Lê Trần Quỳnh Như |
Khoa Răng hàm mặt |
136 |
2113940525 |
Đặng Nguyễn Khải Hân |
Khoa Răng hàm mặt |
137 |
2113031339 |
Nguyễn Thị Minh Duyên |
Khoa Dược |
138 |
2113031444 |
Lê Huỳnh Đức |
Khoa Dược |
139 |
2113030955 |
Hồ Cẩm Đoàn |
Khoa Dược |
140 |
2113030854 |
Lê Huy Long |
Khoa Dược |
141 |
2113030326 |
Trần Lê Phương Linh |
Khoa Dược |
142 |
2113030114 |
Lê Huỳnh Kim Ngọc |
Khoa Dược |
143 |
2113030979 |
Tôn Thất Cẩm Đoàn |
Khoa Dược |
144 |
2113010991 |
Đặng Nguyễn Hồng Ân |
Khoa Điều dưỡng |
145 |
2113010843 |
Bùi Thị Thùy Dương |
Khoa Điều dưỡng |
146 |
2113011084 |
Phạm Minh Hải |
Khoa Điều dưỡng |
147 |
2113010808 |
Trần Lê Thảo Hạnh |
Khoa Điều dưỡng |
148 |
2113010948 |
Huỳnh Thị Yến Nhi |
Khoa Điều dưỡng |
149 |
2113010985 |
Nguyễn Thanh Trúc Quỳnh |
Khoa Điều dưỡng |
150 |
201306084 |
Nguyễn Chí Vinh |
Khoa Y |
151 |
2113960001 |
Nguyễn Phan Duy An |
Khoa Y |
152 |
2113060678 |
Lê Võ Khánh Minh |
Khoa Y |
153 |
2113960139 |
Nguyễn Khánh Việt Anh |
Khoa Y |
154 |
2113060204 |
Trần Ngọc Bảo Anh |
Khoa Y |
155 |
2113060023 |
Nguyễn Thành Hoàng Duy |
Khoa Y |
156 |
2113060756 |
Trịnh Gia Hưng |
Khoa Y |
157 |
2113060744 |
Trần Đan Khanh |
Khoa Y |
158 |
2113960065 |
Trần Hà Duy Khang |
Khoa Y |
159 |
2113061122 |
Trần Đăng Khoa |
Khoa Y |
160 |
2113060909 |
Trần Bạch Ngọc Khuê |
Khoa Y |
161 |
2113060711 |
Huỳnh Kim Ngân |
Khoa Y |
162 |
2113061182 |
Lê Thị Hồng Nhi |
Khoa Y |
163 |
2113061016 |
Phan Quang Sang |
Khoa Y |
164 |
2113060476 |
Trần Hồ Thanh Trúc |
Khoa Y |
- Thông báo danh sách dự kiến (sơ bộ) sinh viên đạt học bổng khuyến khích học tập, học kỳ 1 năm học 2021-2022 23/06/2022
- Thông báo tổ chức Lễ tốt nghiệp đợt 2 năm học 2021 - 2022 21/06/2022
- Hướng dẫn đăng ký học phần học kỳ 3 năm học 2021-2022 tại địa chỉ https://student.hiu.vn 21/06/2022
- Thông báo về việc xét học bổng khuyến khích học tập học kỳ 1 năm học 2021-2022 16/06/2022
- Thông báo về việc tổ chức đánh giá kết quả rèn luyện sinh viên hệ chính quy học kỳ I, năm học 2021 – 2022 09/06/2022